VIETNAMESE

Sinh thường

Sinh qua đường tự nhiên

word

ENGLISH

Vaginal delivery

  
NOUN

/ˈvædʒɪnl dɪˈlɪvəri/

Natural birth

“Sinh thường” là quá trình sinh con qua đường âm đạo mà không cần can thiệp phẫu thuật.

Ví dụ

1.

Sinh thường là phương pháp sinh phổ biến.

Vaginal delivery is a common birthing method.

2.

Cô ấy đã chọn sinh thường.

She opted for vaginal delivery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vaginal delivery nhé! check Natural birth - Sinh tự nhiên

Phân biệt: Natural birth nhấn mạnh việc sinh con mà không sử dụng thuốc hoặc can thiệp y tế.

Ví dụ: She opted for a natural birth at a birthing center. (Cô ấy chọn sinh tự nhiên tại một trung tâm sinh sản.) check Normal delivery - Sinh bình thường

Phân biệt: Normal delivery thường chỉ quá trình sinh qua đường âm đạo mà không cần can thiệp phẫu thuật, nhưng không loại trừ việc dùng thuốc.

Ví dụ: The doctor confirmed she was a good candidate for a normal delivery. (Bác sĩ xác nhận cô ấy phù hợp để sinh bình thường.) check Spontaneous delivery - Sinh tự phát

Phân biệt: Spontaneous delivery là thuật ngữ y khoa chỉ việc sinh mà không cần kích thích hoặc can thiệp y tế.

Ví dụ: Spontaneous delivery occurred without the need for induction. (Việc sinh tự phát diễn ra mà không cần kích thích.)