VIETNAMESE

hảo hán

người anh hùng

ENGLISH

hero

  
NOUN

/ˈhɪərəʊ/

warrior, knight

Hảo hán là người dũng cảm, nghĩa hiệp và chính trực.

Ví dụ

1.

Dân làng ca ngợi anh ấy là một hảo hán.

The villagers praised him as a hero.

2.

Hảo hán được ngưỡng mộ vì sự dũng cảm.

Heroes are admired for their bravery.

Ghi chú

Hero là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hero nhé! check Nghĩa 1: Người thực hiện những hành động dũng cảm hoặc phi thường để giúp đỡ người khác. Tiếng Anh: Hero Ví dụ: The firefighter became a hero for rescuing children from the burning building. (Người lính cứu hỏa trở thành anh hùng khi cứu trẻ em khỏi tòa nhà đang cháy.) check Nghĩa 2: Nhân vật chính trong một câu chuyện, tiểu thuyết hoặc bộ phim. Tiếng Anh: Protagonist Ví dụ: The hero of the story overcomes great challenges to save the kingdom. (Nhân vật chính trong câu chuyện vượt qua nhiều thử thách để cứu vương quốc.) check Nghĩa 3: Người được ngưỡng mộ hoặc tôn vinh vì thành tích xuất sắc hoặc đóng góp lớn lao. Tiếng Anh: Icon Ví dụ: He is considered a hero in the scientific community for his groundbreaking research. (Ông ấy được coi là một anh hùng trong cộng đồng khoa học vì nghiên cứu đột phá của mình.)