VIETNAMESE

Tiền mê

Thuốc chuẩn bị gây mê

ENGLISH

Premedication

  
NOUN

/ˌpriːˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Sedation preparation

“Tiền mê” là thuốc được sử dụng trước khi gây mê để làm dịu tâm trạng hoặc giảm đau.

Ví dụ

1.

Tiền mê giúp giảm lo lắng trước phẫu thuật.

Premedications help reduce anxiety before surgery.

2.

Y tá dùng thuốc tiền mê cho bệnh nhân.

The nurse administered premedication to the patient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Premedication nhé! check Sedative - Thuốc an thần

Phân biệt: Sedative là loại thuốc giúp làm dịu tâm trạng, thường được dùng trước khi tiền mê.

Ví dụ: Sedatives are part of premedication to reduce anxiety before surgery. (Thuốc an thần là một phần của tiền mê để giảm lo lắng trước phẫu thuật.) check Anxiolytic - Thuốc giảm lo âu

Phân biệt: Anxiolytic tập trung vào việc giảm lo âu, một thành phần quan trọng trong tiền mê.

Ví dụ: Anxiolytics are commonly administered as part of premedication protocols. (Thuốc giảm lo âu thường được sử dụng trong quy trình tiền mê.) check Analgesic - Thuốc giảm đau

Phân biệt: Analgesic giúp giảm đau, thường được kết hợp trong tiền mê để tăng hiệu quả.

Ví dụ: Analgesics are included in premedication to ease discomfort. (Thuốc giảm đau được bao gồm trong tiền mê để giảm khó chịu.)