VIETNAMESE

hào hoa

lịch lãm

ENGLISH

charming

  
ADJ

/ˈtʃɑːmɪŋ/

elegant, sophisticated

Hào hoa là phong thái lịch thiệp, cuốn hút và sang trọng.

Ví dụ

1.

Cách cư xử hào hoa của anh ấy làm mọi người ấn tượng.

His charming manners impressed everyone.

2.

Người hào hoa thường được yêu thích.

Charming individuals are often popular.

Ghi chú

Hào hoa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hào hoa nhé! check Nghĩa 1: Phong cách lịch lãm, hấp dẫn và tự tin. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Suave Ví dụ: He is known for his suave manners and elegant style. (Anh ấy nổi tiếng với phong thái hào hoa và phong cách thanh lịch.) check Nghĩa 2: Có sức hút tự nhiên trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Debonair Ví dụ: His debonair charm won him many admirers. (Sự hào hoa của anh ấy đã khiến nhiều người ngưỡng mộ.)