VIETNAMESE

Hoàng thổ

Đất vàng

ENGLISH

Yellow earth

  
NOUN

/ˈjɛləʊ ɜːθ/

Traditional remedy

“Hoàng thổ” là đất vàng, một dược liệu dùng trong y học cổ truyền để chữa bệnh.

Ví dụ

1.

Hoàng thổ được dùng trong y học cổ truyền.

Yellow earth is used in traditional medicine.

2.

Anh ấy nghiên cứu tác dụng của hoàng thổ trong điều trị thảo dược.

He studied the effects of yellow earth in herbal treatments.

Ghi chú

Yellow earth là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Natural clay - Đất sét tự nhiên Ví dụ: Yellow earth is a type of natural clay used in traditional therapies. (Hoàng thổ là một loại đất sét tự nhiên được sử dụng trong liệu pháp truyền thống.) check Earth-based medicine - Dược liệu từ đất Ví dụ: Earth-based medicines like yellow earth are integral to Chinese medicine. (Các dược liệu từ đất như hoàng thổ là phần quan trọng trong y học Trung Quốc.) check Mineral-rich soil - Đất giàu khoáng chất Ví dụ: Yellow earth is valued for its mineral-rich composition in treatments. (Hoàng thổ được đánh giá cao nhờ thành phần giàu khoáng chất trong các liệu pháp điều trị.)