VIETNAMESE

nhạc điện tử

Nhạc EDM

ENGLISH

Electronic music

  
NOUN

/ɪˌlɛktrɒnɪk ˈmjuːzɪk/

Nhạc điện tử là thể loại nhạc sử dụng các thiết bị điện tử để tạo ra âm thanh.

Ví dụ

1.

Nhạc điện tử chiếm lĩnh các câu lạc bộ khiêu vũ.

Electronic music dominates dance clubs.

2.

Nhạc điện tử tiếp tục ảnh hưởng đến âm nhạc trong những năm 2000.

Electronic music continues to influence music in the 2000s.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation phổ biến của Electronic music khi nói hoặc viết nhé! check Electronic music production - Sản xuất nhạc điện tử Ví dụ: Electronic music production often involves synthesizers and digital audio workstations. (Sản xuất nhạc điện tử thường sử dụng các bộ tổng hợp âm thanh và phần mềm chỉnh sửa âm thanh kỹ thuật số.) check Electronic music festival - Lễ hội nhạc điện tử Ví dụ: The electronic music festival attracted thousands of fans from around the world. (Lễ hội nhạc điện tử đã thu hút hàng ngàn người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới.) check Electronic music genre - Thể loại nhạc điện tử Ví dụ: Electronic music genres include house, techno, and drum and bass. (Các thể loại nhạc điện tử bao gồm house, techno, và drum and bass.) check Electronic music pioneers - Những người tiên phong nhạc điện tử Ví dụ: Electronic music pioneers like Kraftwerk shaped the genre in its early days. (Những người tiên phong của nhạc điện tử như Kraftwerk đã định hình thể loại này từ những ngày đầu.)