VIETNAMESE

nhạc chế

Nhạc hài, nhạc sáng tạo lại

ENGLISH

Parody music

  
NOUN

/ˈpærədi ˈmjuːzɪk/

Nhạc chế là những bài hát được sáng tác lại với lời mới thường hài hước.

Ví dụ

1.

Nhạc chế khiến mọi người cười.

Parody music makes people laugh.

2.

Anh ấy thích sáng tác nhạc chế.

He loves creating parody songs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của Parody music nhé! Parody music là thể loại nhạc chế, thường sử dụng lời bài hát sáng tạo lại để mang tính hài hước, châm biếm hoặc phản ánh một vấn đề xã hội. Từ Parody có nhiều word forms khác nhau để thể hiện ý nghĩa trong các ngữ cảnh đa dạng. check Parody (noun) - Nhạc chế, bài chế nhạo Ví dụ: Parody music often mocks famous songs. (Nhạc chế thường chế giễu các bài hát nổi tiếng.) check Parody (verb) - Chế nhạo, bắt chước hài hước Ví dụ: The comedian parodied the latest hit song during the show. (Diễn viên hài đã chế nhạo bài hát hit mới nhất trong buổi diễn.) check Parodist (noun) - Người làm nhạc chế Ví dụ: The parodist became famous for his creative lyrics. (Người làm nhạc chế trở nên nổi tiếng nhờ những lời bài hát sáng tạo.) check Parodic (adjective) - Mang tính chế nhạo, chế giễu Ví dụ: The parodic nature of the song made it an instant hit. (Tính chất chế giễu của bài hát khiến nó trở thành một hit ngay lập tức.) check Parodicality (noun) - Tính chất parody Ví dụ: The parodicality of the lyrics highlights the absurdity of the original song. (Tính chất parody của lời bài hát làm nổi bật sự phi lý của bài gốc.)