VIETNAMESE

Ống tiêm

Dụng cụ tiêm, Xy lanh

ENGLISH

Syringe

  
NOUN

/sɪˈrɪnʤ/

Injection tool

“Ống tiêm” là dụng cụ dùng để đưa thuốc hoặc chất lỏng vào cơ thể qua kim tiêm.

Ví dụ

1.

Ống tiêm cần thiết để đưa thuốc vào cơ thể.

Syringes are essential for administering medicine.

2.

Y tá rút vaccine vào ống tiêm.

The nurse filled a syringe with the vaccine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Syringe khi nói hoặc viết nhé! check Fill a syringe - Rút thuốc vào ống tiêm Ví dụ: The nurse filled the syringe with the prescribed medication. (Y tá rút thuốc vào ống tiêm theo toa được kê.) check Inject with a syringe - Tiêm bằng ống tiêm Ví dụ: The doctor injected the vaccine using a sterile syringe. (Bác sĩ tiêm vaccine bằng một ống tiêm vô trùng.) check Dispose of a syringe - Vứt bỏ ống tiêm Ví dụ: Used syringes must be disposed of in a sharps container. (Các ống tiêm đã sử dụng phải được vứt bỏ vào hộp đựng vật sắc nhọn.) check Clean a syringe - Làm sạch ống tiêm Ví dụ: Reusable syringes need to be cleaned thoroughly before each use. (Các ống tiêm tái sử dụng cần được làm sạch kỹ lưỡng trước mỗi lần sử dụng.) check Load a syringe - Chuẩn bị ống tiêm Ví dụ: The technician loaded the syringe with an accurate dose of medication. (Kỹ thuật viên chuẩn bị ống tiêm với liều thuốc chính xác.) check Use a syringe for drawing blood - Sử dụng ống tiêm để lấy máu Ví dụ: A syringe was used to draw a small amount of blood for testing. (Một ống tiêm được sử dụng để lấy một lượng máu nhỏ để xét nghiệm.)