VIETNAMESE
Từng chút một
từng ít một, chậm rãi
ENGLISH
Little by little
/ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/
bit by bit, slowly
"Từng chút một" là làm hoặc nhận được gì đó từng phần nhỏ một cách chậm rãi.
Ví dụ
1.
He saved money little by little to buy his dream car.
Anh ấy tiết kiệm tiền từng chút một để mua chiếc xe mơ ước.
2.
The project progressed little by little over the months.
Dự án tiến triển từng chút một qua các tháng.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Little by little khi nói hoặc viết nhé!
Improve little by little - Cải thiện dần dần
Ví dụ:
She improved little by little after her surgery.
(Cô ấy đã cải thiện từng chút một sau ca phẫu thuật.)
Learn little by little - Học hỏi từ từ, chậm rãi
Ví dụ:
He’s learning English little by little.
(Anh ấy đang học tiếng Anh từng chút một.)
Grow little by little - Phát triển từ từ
Ví dụ:
The plant grew little by little over the summer.
(Cây phát triển từ từ trong suốt mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết