VIETNAMESE
sĩ
người trí thức
ENGLISH
scholar
/ˈskɒlər/
intellectual, academic
Sĩ là người học hành, trí thức trong xã hội xưa, hoặc thái độ kiêu hãnh về danh dự.
Ví dụ
1.
Sĩ được tôn trọng vì tri thức của mình.
The scholar was respected for his knowledge.
2.
Sĩ thường đóng góp cho sự tiến bộ văn hóa.
Scholars often contribute to cultural advancements.
Ghi chú
Sĩ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sĩ nhé!
Nghĩa 1: Người học rộng, được kính trọng vì tri thức và đạo đức.
Tiếng Anh: Scholar
Ví dụ: The scholar published groundbreaking research on ancient texts.
(Nhà sĩ phu đã công bố nghiên cứu đột phá về các văn bản cổ.)
Nghĩa 2: Thái độ tự trọng hoặc kiêu hãnh cá nhân.
Tiếng Anh: Pride
Ví dụ: He refused the offer out of pride.
(Anh ấy từ chối lời đề nghị vì sĩ diện.)
Nghĩa 3: Người giữ chức vụ trong quân đội, đặc biệt là sĩ quan.
Tiếng Anh: Officer
Ví dụ: The officer was in charge of the mission.
(Viên sĩ quan chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết