VIETNAMESE

Lây nhiễm COVID

Lây lan COVID

ENGLISH

Spread COVID

  
VERB

/sprɛd ˈkəʊvɪd/

Transmit infection

“Lây nhiễm COVID” là sự truyền virus COVID-19 từ người sang người.

Ví dụ

1.

Khu vực đông đúc có thể lây nhiễm COVID nhanh chóng.

Crowded areas can spread COVID rapidly.

2.

Anh ấy tránh nơi đông người để ngăn lây nhiễm COVID.

He avoided crowded places to prevent spreading COVID.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spread COVID nhé! check Transmit COVID - Truyền virus COVID

Phân biệt: Transmit COVID nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình truyền virus COVID từ người này sang người khác.

Ví dụ: COVID can be transmitted through close contact. (Virus COVID có thể được truyền qua tiếp xúc gần.) check COVID dissemination - Sự phát tán COVID

Phân biệt: COVID dissemination là thuật ngữ nhấn mạnh vào việc phát tán virus trên phạm vi lớn hơn, như giữa các khu vực hoặc quốc gia.

Ví dụ: Travel restrictions aim to reduce COVID dissemination. (Hạn chế đi lại nhằm giảm sự phát tán COVID.) check COVID contagion - Sự lây lan COVID

Phân biệt: COVID contagion tập trung vào sự lây lan của virus qua các tương tác trực tiếp hoặc gián tiếp.

Ví dụ: Strict measures are in place to limit COVID contagion. (Các biện pháp nghiêm ngặt được thực hiện để hạn chế sự lây lan COVID.)