VIETNAMESE
Trương
phồng, căng
ENGLISH
Swell
/swɛl/
expand, inflate
"Trương" là trạng thái căng phình lên vì hút nhiều nước.
Ví dụ
1.
The sponge swelled after soaking in water.
Miếng bọt biển trương lên sau khi ngâm nước.
2.
The bread swelled as it absorbed the liquid.
Bánh mì trương lên khi hấp thụ chất lỏng.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swell nhé!
Expand
Phân biệt: Expand thể hiện sự mở rộng về kích thước hoặc phạm vi.
Ví dụ:
The balloon expanded as air was pumped in.
(Bóng bay phồng lên khi được bơm khí vào.)
Enlarge
Phân biệt: Enlarge chỉ sự làm to hoặc mở rộng thêm.
Ví dụ:
They plan to enlarge the kitchen.
(Họ dự định mở rộng nhà bếp.)
Inflate
Phân biệt: Inflate nhấn mạnh sự bơm đầy hoặc làm phồng.
Ví dụ:
The tire inflated quickly.
(Lốp xe bơm đầy rất nhanh.)
Puff
Phân biệt: Puff chỉ sự phồng lên tạm thời, thường nhỏ.
Ví dụ:
His cheeks puffed out when he blew the candle.
(Má anh ấy phồng lên khi thổi nến.)
Bulge
Phân biệt: Bulge thể hiện sự nhô ra hoặc phồng lên rõ rệt.
Ví dụ:
The bag bulged with items.
(Túi phồng lên với các đồ vật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết