VIETNAMESE

Dạng bột

Thuốc dạng bột

ENGLISH

Powder form

  
NOUN

/ˈpaʊdə fɔːm/

Powdered medication

“Dạng bột” là thuốc được bào chế dưới dạng bột mịn để pha hoặc uống trực tiếp.

Ví dụ

1.

Dạng bột tiện lợi để pha nhanh.

Powder forms are convenient for quick mixing.

2.

Cô ấy thích thuốc dạng bột vì dễ sử dụng.

She prefers powder form for easier use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powder form nhé! check Granule - Hạt nhỏ

Phân biệt: Granule mô tả dạng thuốc hoặc thực phẩm có kích thước lớn hơn bột mịn.

Ví dụ: The granules dissolve quickly in water. (Các hạt nhỏ tan nhanh trong nước.) check Dust - Bụi mịn

Phân biệt: Dust chỉ các hạt cực nhỏ, thường là dạng tự nhiên hoặc không được bào chế.

Ví dụ: The herbal dust is used for skin treatment. (Bột thảo dược mịn được dùng để điều trị da.) check Flour - Bột nhão

Phân biệt: Flour thường chỉ bột mịn từ thực vật dùng trong nấu ăn, không mang ý nghĩa y học.

Ví dụ: The herbal flour is mixed with water to create a paste. (Bột thảo dược được trộn với nước để tạo thành hỗn hợp nhão.)