VIETNAMESE

tính vô tư

công bằng, trung lập

ENGLISH

impartial

  
ADJ

/ɪmˈpɑːʃl/

unbiased, neutral

Tính vô tư là thái độ hoặc hành vi không thiên vị, khách quan.

Ví dụ

1.

Cô ấy được biết đến với các quyết định vô tư.

She is known for her impartial decisions.

2.

Một thẩm phán vô tư là rất cần thiết trong tòa án.

An impartial judge is essential in court.

Ghi chú

Tính vô tư là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tính vô tư nhé! checkNghĩa 1: Sự công bằng, không thiên vị. Tiếng Anh: Impartiality Ví dụ: Impartiality is essential in making fair judgments. (Tính vô tư là yếu tố quan trọng trong việc đưa ra các phán xét công bằng.) checkNghĩa 2: Sự không quan tâm hoặc thờ ơ. Tiếng Anh: Unconcern Ví dụ: His unconcern about the issue surprised everyone. (Tính vô tư của anh ấy về vấn đề khiến mọi người ngạc nhiên.)