VIETNAMESE
sự căng thẳng
áp lực, lo âu
ENGLISH
stress
/stres/
tension, anxiety
Sự căng thẳng là trạng thái lo âu hoặc áp lực trong tâm lý.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang chịu rất nhiều căng thẳng trong công việc.
He is under a lot of stress at work.
2.
Sự căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.
Stress can affect your health negatively.
Ghi chú
Stress là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stress nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái lo lắng hoặc áp lực về tinh thần.
Ví dụ: He felt stress before the important presentation.
(Anh ấy cảm thấy căng thẳng trước bài thuyết trình quan trọng.)
Nghĩa 2: Lực hoặc áp lực lên một vật thể.
Ví dụ: The bridge collapsed due to excessive stress on its structure.
(Cây cầu sập vì áp lực quá lớn lên kết cấu của nó.)
Nghĩa 3: Sự nhấn mạnh trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong cách phát âm từ.
Ví dụ: The stress is on the first syllable in this word.
(Sự nhấn mạnh nằm ở âm tiết đầu tiên của từ này.)
Nghĩa 4: Yếu tố hoặc tình huống tạo ra cảm giác căng thẳng.
Ví dụ: Financial issues are a common source of stress.
(Vấn đề tài chính là một nguồn căng thẳng phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết