VIETNAMESE

hoạnh

đột ngột

ENGLISH

sudden

  
ADJ

/ˈsʌdn/

unexpected, abrupt

Hoạnh có thể chỉ sự bất ngờ, không báo trước; hoặc cũng có thể chỉ đến sự bỗng dưng xảy ra một việc gì đó. (Nguồn: thông dụng trong văn hóa dân gian)

Ví dụ

1.

Cơn mưa hoạnh khiến mọi người không kịp trở tay.

The sudden rain caught everyone off guard.

2.

Quyết định ra đi thật hoạnh và gây sốc.

The decision to leave was sudden and shocking.

Ghi chú

Sudden là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sudden nhé! check Nghĩa 1: Xảy ra bất ngờ và không có dấu hiệu báo trước. Ví dụ: The sudden noise startled everyone in the room. (Tiếng động bất ngờ khiến mọi người trong phòng giật mình.) check Nghĩa 2: Đột ngột hoặc nhanh chóng trong thời gian ngắn. Ví dụ: The company’s sudden growth surprised its competitors. (Sự phát triển đột ngột của công ty đã khiến các đối thủ cạnh tranh bất ngờ.) check Nghĩa 3: Mang tính bất ngờ, không được mong đợi. Ví dụ: The sudden departure of the CEO left the staff confused. (Sự ra đi bất ngờ của giám đốc điều hành đã khiến nhân viên bối rối.)