VIETNAMESE

Mũi tiêm

Mũi thuốc tiêm

ENGLISH

Injection

  
NOUN

/ɪnˈʤɛkʃən/

Shot, jab

“Mũi tiêm” là hành động đưa thuốc hoặc vaccine vào cơ thể qua đường tiêm.

Ví dụ

1.

Y tá thực hiện mũi tiêm một cách cẩn thận.

The nurse administered the injection carefully.

2.

Anh ấy được tiêm để giảm đ

He received an injection for pain relief.

Ghi chú

Injection là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Injection nhé! check Nghĩa 1: Hành động tiêm thuốc hoặc vaccine vào cơ thể Ví dụ: The doctor gave the patient an injection to relieve pain. (Bác sĩ tiêm thuốc cho bệnh nhân để giảm đau.) check Nghĩa 2: Sự tiêm nhiên liệu vào động cơ Ví dụ: Fuel injection systems improve engine efficiency. (Hệ thống phun nhiên liệu cải thiện hiệu quả của động cơ.) check Nghĩa 3: Sự đưa năng lượng, tiền bạc hoặc ý tưởng mới vào một hệ thống Ví dụ: The company received a financial injection to expand its operations. (Công ty nhận được một khoản đầu tư tài chính để mở rộng hoạt động.)