VIETNAMESE
hèn mọn
thấp kém
ENGLISH
lowly
/ˈləʊli/
humble, insignificant
Hèn mọn là thái độ tự ti, coi thường bản thân hoặc không được tôn trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm việc ở vị trí hèn mọn suốt nhiều năm.
He worked in a lowly position for years.
2.
Công việc hèn mọn thường dạy những bài học quý giá.
Lowly jobs often teach valuable lessons.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lowly nhé!
Humble – Khiêm tốn
Phân biệt:
Humble nhấn mạnh thái độ khiêm nhường hoặc địa vị thấp nhưng không mang nghĩa tiêu cực như lowly, vốn có thể ám chỉ sự thấp kém hoặc bị coi thường.
Ví dụ:
He comes from a humble background but achieved great success.
(Anh ấy xuất thân từ một hoàn cảnh khiêm tốn nhưng đã đạt được thành công lớn.)
Inferior – Thấp kém
Phân biệt:
Inferior tập trung vào sự thấp hơn về chất lượng, khả năng hoặc địa vị, trong khi lowly thường liên quan đến vị trí xã hội hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
She felt inferior to her colleagues due to her lack of experience.
(Cô ấy cảm thấy thấp kém hơn đồng nghiệp vì thiếu kinh nghiệm.)
Modest – Giản dị
Phân biệt:
Modest mô tả sự đơn giản hoặc không phô trương, khác với lowly, vốn nhấn mạnh sự thấp bé hoặc địa vị thấp.
Ví dụ:
They live a modest life in the countryside.
(Họ sống một cuộc sống giản dị ở nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết