VIETNAMESE
Dao phẫu thuật
Dụng cụ phẫu thuật
ENGLISH
Scalpel
/ˈskælpəl/
Surgical blade
“Dao phẫu thuật” là dụng cụ sắc nhọn dùng để thực hiện các thao tác trong phẫu thuật.
Ví dụ
1.
Dao phẫu thuật được tiệt trùng trước ca mổ.
Scalpels are sterilized before surgery.
2.
Bác sĩ dùng dao phẫu thuật trong ca mổ.
The surgeon used a scalpel during the operation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scalpel nhé!
Surgical knife - Dao phẫu thuật
Phân biệt: Surgical knife là thuật ngữ chung hơn để chỉ các loại dao được sử dụng trong phẫu thuật, bao gồm cả scalpel.
Ví dụ:
The surgeon used a surgical knife for the incision.
(Bác sĩ phẫu thuật sử dụng dao phẫu thuật để rạch vết mổ.)
Blade - Lưỡi dao
Phân biệt: Blade tập trung vào phần lưỡi sắc của dao phẫu thuật, có thể thay thế khi cần.
Ví dụ:
The scalpel blade was replaced after each procedure.
(Lưỡi dao phẫu thuật được thay sau mỗi ca phẫu thuật.)
Operating knife - Dao mổ
Phân biệt: Operating knife là thuật ngữ đồng nghĩa, thường được sử dụng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh y khoa chính thức.
Ví dụ: An operating knife is essential for precise surgical procedures. (Một con dao mổ rất cần thiết cho các thao tác phẫu thuật chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết