VIETNAMESE

tính hám lợi

Tham lam, hám

ENGLISH

Greedy

  
ADJ

/ˈɡriːdi/

Avaricious

Tính hám lợi là sự tham lam, luôn mong muốn đạt được lợi ích, tiền tài một cách không chính đáng.

Ví dụ

1.

Hành vi hám lợi của anh ấy làm bạn bè xa lánh.

His greedy behavior alienated friends.

2.

Họ chỉ trích những quyết định hám lợi của anh ấy.

They criticized his greedy decisions.

Ghi chú

Tính hám lợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tính hám lợi nhé! checkNghĩa 1: Tham lam. Tiếng Anh: Greedy Ví dụ: His greedy actions alienated his closest friends. (Hành động tham lam của anh ấy đã làm xa cách những người bạn thân nhất.) checkNghĩa 2: Hám lợi, coi trọng vật chất. Tiếng Anh: Materialistic Ví dụ: She is materialistic and values possessions over relationships. (Cô ấy rất hám lợi và coi trọng vật chất hơn các mối quan hệ.) checkNghĩa 3: Thèm muốn. Tiếng Anh: Covetous Ví dụ: His covetous nature made him desire everything he couldn’t have. (Bản chất thèm muốn của anh ấy khiến anh khao khát mọi thứ mà mình không thể có.)