VIETNAMESE

tính bạo dạn

Gan dạ

ENGLISH

Bold

  
ADJ

/boʊld/

Courageous

Tính bạo dạn là sự dũng cảm và tự tin trong hành động hoặc suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Cô ấy bạo dạn khi bày tỏ ý tưởng của mình.

She is bold in expressing her ideas.

2.

Anh ấy đưa ra quyết định bạo dạn để đổi công việc.

He made a bold decision to change jobs.

Ghi chú

Bold là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bold nhé! checkNghĩa 1: Dũng cảm, không sợ hãi. Tiếng Anh: Bold Vi dụ: She made a bold decision to start her own business. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm khi bắt đầu kinh doanh riêng.) checkNghĩa 2: Đậm nét, nổi bật. Tiếng Anh: Bold Vi dụ: Highlight the key points in bold to make them stand out. (Làm nổi bật các ý chính bằng chữ đậm để chúng thu hút hơn.) checkNghĩa 3: Táo bạo, không ngại ngùng. Tiếng Anh: Bold Vi dụ: Vi dụ: His bold remarks surprised everyone in the meeting. (Những lời nhận xét táo bạo của anh ấy khiến mọi người trong cuộc họp ngạc nhiên.) checkNghĩa 4: Sáng tạo, khác biệt. Tiếng Anh: Bold Vi dụ: The artist’s bold use of colors made her paintings unique. (Việc sử dụng màu sắc táo bạo của nghệ sĩ khiến các bức tranh của cô ấy trở nên độc đáo.)