VIETNAMESE
Nhuận trường
Thuốc kích thích ruột
ENGLISH
Bowel regulator
/ˈbaʊəl ˌrɛɡjʊleɪtə/
Gut health enhancer
“Nhuận trường” là cách gọi khác của thuốc nhuận tràng, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
Ví dụ
1.
Nhuận trường thúc đẩy hệ tiêu hóa hoạt động đều đặn.
Bowel regulators promote regular bowel movements.
2.
Anh ấy dùng thuốc nhuận trường để cải thiện tiêu hóa.
He used a bowel regulator for better digestion.
Ghi chú
Bowel regulator là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và tiêu hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Laxative - Thuốc nhuận tràng
Ví dụ: A mild laxative can regulate bowel movements effectively.
(Một loại thuốc nhuận tràng nhẹ có thể điều chỉnh nhu động ruột hiệu quả.)
Digestive aid - Hỗ trợ tiêu hóa
Ví dụ: Bowel regulators often act as digestive aids for constipation.
(Thuốc nhuận tràng thường hoạt động như các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa cho người táo bón.)
Fiber supplement - Thực phẩm bổ sung chất xơ
Ví dụ: Fiber supplements can serve as natural bowel regulators.
(Các thực phẩm bổ sung chất xơ có thể đóng vai trò như thuốc nhuận tràng tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết