VIETNAMESE

Truyền thuốc

Truyền thuốc

ENGLISH

Medication infusion

  
NOUN

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən ɪnˈfjuːʒən/

IV medication delivery

“Truyền thuốc” là việc đưa thuốc vào cơ thể qua đường tĩnh mạch.

Ví dụ

1.

Truyền thuốc hỗ trợ điều trị.

Medication infusion helps with treatment.

2.

Cô ấy đã thực hiện trị liệu truyền thuốc.

She underwent medication infusion therapy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Medication infusion nhé! check Intravenous therapy (IV therapy) - Liệu pháp truyền tĩnh mạch

Phân biệt: IV therapy là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm việc truyền thuốc, dịch hoặc dinh dưỡng qua tĩnh mạch.

Ví dụ: Intravenous therapy is commonly used for rapid medication delivery. (Liệu pháp truyền tĩnh mạch thường được sử dụng để đưa thuốc vào cơ thể nhanh chóng.) check Drug infusion - Truyền thuốc

Phân biệt: Drug infusion nhấn mạnh vào việc truyền các loại thuốc qua tĩnh mạch, thường liên quan đến điều trị dài hạn.

Ví dụ: The patient received a drug infusion to manage chronic pain. (Bệnh nhân được truyền thuốc để kiểm soát cơn đau mãn tính.) check Parenteral drug administration - Truyền thuốc qua đường ngoài tiêu hóa

Phân biệt: Parenteral drug administration nhấn mạnh vào việc đưa thuốc vào cơ thể qua các đường không qua tiêu hóa, trong đó có truyền tĩnh mạch.

Ví dụ: Parenteral drug administration is essential for patients who cannot take oral medications. (Truyền thuốc qua đường ngoài tiêu hóa rất cần thiết cho những bệnh nhân không thể uống thuốc.)