VIETNAMESE

tinh thần đoàn kết

Tinh thần công việc, Thái độ làm việc

ENGLISH

Employee morale

  
NOUN

/ɪmˈplɔɪi mɔːˈræl/

Job satisfaction, Work enthusiasm

“Tinh thần làm việc” là thái độ và sự nhiệt tình khi tham gia vào công việc.

Ví dụ

1.

Công ty đang tập trung vào việc cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên để tăng năng suất.

The company is focusing on improving employee morale to increase productivity.

2.

Sự đoàn kết của họ giúp vượt qua khó khăn.

High employee morale leads to a more productive work environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của solidarity nhé! checkUnity – Sự đoàn kết Phân biệt: Unity thường nhấn mạnh vào sự thống nhất và đồng lòng giữa các cá nhân hoặc nhóm, không nhất thiết phải dựa trên lý tưởng hoặc mục tiêu chung như solidarity. Ví dụ: The unity of the community was evident during the crisis. (Sự đoàn kết của cộng đồng đã thể hiện rõ trong cuộc khủng hoảng.) checkCohesion – Sự gắn kết Phân biệt: Cohesion nhấn mạnh vào sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong một tổ chức hoặc nhóm, thiên về mối quan hệ cơ học hơn là tinh thần và lý tưởng như solidarity. Ví dụ: The team's cohesion helped them achieve their goals. (Sự gắn kết của đội đã giúp họ đạt được mục tiêu.)