VIETNAMESE
Mão răng
Lớp bọc bảo vệ răng
ENGLISH
Dental crown
/ˈdɛntl kraʊn/
Tooth restoration
“Mão răng” là lớp phủ bên ngoài răng dùng để phục hồi hoặc bảo vệ răng bị tổn thương.
Ví dụ
1.
Mão răng phục hồi răng bị tổn thương hiệu quả.
Dental crowns restore damaged teeth effectively.
2.
Cô ấy cần một mão răng cho chiếc răng bị nứt.
She needed a dental crown for her cracked tooth.
Ghi chú
Dental crown là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Prosthetic crown - Mão răng giả
Ví dụ: A dental crown is a type of prosthetic crown used to restore damaged teeth.
(Mão răng là một loại mão răng giả được sử dụng để phục hồi răng bị tổn thương.)
Tooth cap - Nắp răng
Ví dụ: A dental crown is often referred to as a tooth cap in casual terms.
(Mão răng thường được gọi là nắp răng trong cách nói thông thường.)
Restorative dental device - Thiết bị nha khoa phục hồi
Ví dụ: A dental crown acts as a restorative dental device for weakened teeth.
(Mão răng hoạt động như một thiết bị nha khoa phục hồi cho răng yếu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết