VIETNAMESE

Tự do hóa

mở cửa, cải cách

ENGLISH

Liberalization

  
NOUN

/ˌlɪbrəlaɪˈzeɪʃn/

deregulation, relaxation

"Tự do hóa" là quá trình làm giảm bớt các hạn chế và quy định để tăng cường sự tự do.

Ví dụ

1.

Economic liberalization often leads to greater market competition.

Tự do hóa kinh tế thường dẫn đến sự cạnh tranh thị trường lớn hơn.

2.

The government announced plans for liberalization of trade policies.

Chính phủ đã công bố kế hoạch tự do hóa chính sách thương mại.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Liberalization nhé! check Deregulation - Xóa bỏ hoặc giảm bớt các quy định pháp lý Ví dụ: The government implemented deregulation policies. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách gỡ bỏ quy định.) check Freedom - Sự tự do trong hoạt động hoặc giao dịch Ví dụ: Liberalization encourages economic freedom. (Tự do hóa khuyến khích tự do kinh tế.) check Reform - Thay đổi để cải thiện Ví dụ: Economic reform is part of liberalization. (Cải cách kinh tế là một phần của tự do hóa.) check Privatization - Chuyển đổi từ sở hữu nhà nước sang tư nhân Ví dụ: Privatization often accompanies liberalization. (Tư nhân hóa thường đi kèm với tự do hóa.) check Relaxation - Giảm nhẹ các ràng buộc hoặc quy định Ví dụ: The relaxation of trade barriers supports liberalization. (Việc giảm rào cản thương mại hỗ trợ tự do hóa.)