VIETNAMESE
Que đun nước
Dụng cụ đun nước
ENGLISH
Immersion heater
/ɪˈmɜːʃən ˈhiːtə/
Water heater stick
“Que đun nước” là thiết bị dùng để đun sôi nước một cách nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Que đun nước đun sôi nước nhanh chóng.
The immersion heater boiled the water quickly.
2.
Cô ấy dùng que đun nước để pha trà.
She used an immersion heater to prepare tea.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Immersion heater nhé! Submersible water heater - Máy đun nước chìm
Phân biệt: Submersible water heater nhấn mạnh vào khả năng chìm hoàn toàn trong nước, tương tự immersion heater.
Ví dụ: Submersible water heaters are ideal for small containers. (Máy đun nước chìm lý tưởng cho các bình chứa nhỏ.) Portable water heater - Máy đun nước di động
Phân biệt: Portable water heater thường nhỏ gọn, dễ mang theo và sử dụng ở nhiều nơi.
Ví dụ: Portable water heaters are convenient for travelers. (Máy đun nước di động rất tiện lợi cho người đi du lịch.) Electric immersion rod - Thanh đun nước bằng điện
Phân biệt: Electric immersion rod chỉ các thanh đun nước dùng điện, phổ biến và dễ sử dụng.
Ví dụ: Electric immersion rods quickly heat water for daily use. (Thanh đun nước bằng điện nhanh chóng làm nóng nước cho nhu cầu hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết