VIETNAMESE
Lọc máu
Quy trình lọc máu
ENGLISH
Dialysis
/daɪˈælɪsɪs/
Blood purification
“Lọc máu” là quá trình loại bỏ chất thải và nước thừa từ máu trong trường hợp suy thận.
Ví dụ
1.
Lọc máu rất quan trọng cho bệnh nhân suy thận.
Dialysis is vital for kidney failure patients.
2.
Anh ấy thực hiện lọc máu ba lần mỗi tuần.
He undergoes dialysis three times a week.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dialysis nhé!
Hemodialysis - Lọc máu bằng máy
Phân biệt: Hemodialysis chỉ phương pháp lọc máu bằng cách sử dụng máy móc bên ngoài cơ thể để loại bỏ chất thải và nước thừa.
Ví dụ:
Hemodialysis is performed three times a week for patients with kidney failure.
(Lọc máu bằng máy được thực hiện ba lần mỗi tuần cho bệnh nhân suy thận.)
Peritoneal dialysis - Lọc màng bụng
Phân biệt: Peritoneal dialysis sử dụng màng bụng như một bộ lọc tự nhiên để loại bỏ chất thải từ máu.
Ví dụ:
Peritoneal dialysis allows patients more mobility compared to hemodialysis.
(Lọc màng bụng cho phép bệnh nhân linh hoạt hơn so với lọc máu bằng máy.)
Renal replacement therapy - Liệu pháp thay thế thận
Phân biệt: Renal replacement therapy là thuật ngữ chung, bao gồm cả lọc máu (dialysis) và ghép thận.
Ví dụ: Dialysis is a form of renal replacement therapy for end-stage kidney disease. (Lọc máu là một hình thức của liệu pháp thay thế thận cho bệnh thận giai đoạn cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết