VIETNAMESE
Thắt ống dẫn trứng
Triệt sản nữ
ENGLISH
Tubal ligation
/ˈtjuːbəl laɪˈɡeɪʃən/
Female sterilization
“Thắt ống dẫn trứng” là thủ thuật ngăn không cho trứng di chuyển đến tử cung.
Ví dụ
1.
Thắt ống dẫn trứng là phương pháp tránh thai hiệu quả.
Tubal ligation is an effective contraception.
2.
Cô ấy đã thắt ống dẫn trứng sau đứa con cuối cùng.
She underwent tubal ligation after her last child.
Ghi chú
Từ Thắt ống dẫn trứng là một từ vựng thuộc lĩnh vực phẫu thuật và y học sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Female sterilization - Triệt sản nữ
Ví dụ:
Female sterilization via tubal ligation is a permanent method of birth control.
(Triệt sản nữ bằng thắt ống dẫn trứng là một phương pháp tránh thai vĩnh viễn.)
Fallopian tubes - Ống dẫn trứng
Ví dụ:
Tubal ligation involves blocking the fallopian tubes to prevent fertilization.
(Thắt ống dẫn trứng bao gồm việc chặn ống dẫn trứng để ngăn chặn sự thụ tinh.)
Reproductive procedure - Thủ thuật sinh sản
Ví dụ:
Tubal ligation is a common reproductive procedure for women who do not wish to have more children.
(Thắt ống dẫn trứng là một thủ thuật sinh sản phổ biến cho những phụ nữ không muốn sinh thêm con.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết