VIETNAMESE

Kiểm nghiệm thuốc

Quá trình thử nghiệm

ENGLISH

Drug testing

  
NOUN

/drʌɡ ˈtɛstɪŋ/

Quality assurance

“Kiểm nghiệm thuốc” là quá trình kiểm tra chất lượng và độ an toàn của thuốc trước khi lưu hành.

Ví dụ

1.

Kiểm nghiệm thuốc đảm bảo an toàn cho thuốc.

Drug testing ensures the safety of medications.

2.

Phòng thí nghiệm chuyên kiểm nghiệm thuốc.

The laboratory specializes in drug testing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drug testing nhé! check Clinical trials - Thử nghiệm lâm sàng

Phân biệt: Clinical trials là bước kiểm tra thuốc trên cơ thể con người để xác định hiệu quả và độ an toàn, trong khi drug testing bao gồm cả giai đoạn kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ: Clinical trials are crucial for ensuring the safety of new drugs. (Thử nghiệm lâm sàng rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn của thuốc mới.) check Quality control - Kiểm soát chất lượng

Phân biệt: Quality control tập trung vào việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng của thuốc, thường là trong quá trình sản xuất.

Ví dụ: Quality control ensures the consistency of drug batches. (Kiểm soát chất lượng đảm bảo sự đồng nhất của các lô thuốc.) check Preclinical testing - Thử nghiệm tiền lâm sàng

Phân biệt: Preclinical testing là giai đoạn trước thử nghiệm lâm sàng, chủ yếu tiến hành trên động vật hoặc trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ: The preclinical testing showed promising results. (Thử nghiệm tiền lâm sàng cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.)