VIETNAMESE
Cỡ mẫu
Quy mô mẫu
ENGLISH
Sample size
/ˈsæmpl saɪz/
Research size
“Cỡ mẫu” là số lượng mẫu cần thiết để đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu.
Ví dụ
1.
Cỡ mẫu lớn đảm bảo kết quả chính xác.
A large sample size ensures accurate results.
2.
Nghiên cứu yêu cầu một cỡ mẫu cụ thể.
The study required a specific sample size.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sample size nhé!
Sample count - Số lượng mẫu
Phân biệt: Sample count là cách diễn đạt ít chuyên môn hơn, chỉ đề cập đến tổng số mẫu được thu thập.
Ví dụ:
The study required a sample count of 500 participants.
(Nghiên cứu yêu cầu một số lượng mẫu là 500 người tham gia.)
Study sample size - Cỡ mẫu nghiên cứu
Phân biệt: Study sample size nhấn mạnh vào số mẫu cần thiết để phục vụ nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ:
A larger study sample size improves the reliability of the results.
(Cỡ mẫu nghiên cứu lớn hơn cải thiện độ tin cậy của kết quả.)
Population subset - Tập hợp con của dân số
Phân biệt: Population subset chỉ tập hợp mẫu đại diện cho một phần của dân số, có thể không cần chính xác về số lượng như Sample size.
Ví dụ: The population subset was selected based on age and gender. (Tập hợp con của dân số được chọn dựa trên độ tuổi và giới tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết