VIETNAMESE

hàm ơn

biết ơn

ENGLISH

indebted

  
ADJ

/ɪnˈdɛtɪd/

grateful, thankful

Hàm ơn là mang lòng biết ơn sâu sắc đối với người đã giúp đỡ mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy hàm ơn với người thầy của mình vì sự hướng dẫn.

She felt indebted to her mentor for his guidance.

2.

Hàm ơn có thể thúc đẩy các mối quan hệ bền chặt.

Being indebted can foster strong bonds.

Ghi chú

Vent anger là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của vent anger nhé! check Nghĩa 1: Giải tỏa cơn giận bằng cách thể hiện cảm xúc qua lời nói hoặc hành động. Ví dụ: He vented his anger by yelling at his coworkers. (Anh ấy giải tỏa cơn giận bằng cách hét lên với đồng nghiệp.) check Nghĩa 2: Trút giận bằng cách làm điều gì đó để giảm áp lực cảm xúc. Ví dụ: She vented her anger by going for a long run. (Cô ấy trút giận bằng cách đi chạy bộ dài.)