VIETNAMESE
sự an toàn
bảo vệ, an toàn
ENGLISH
safety
/ˈseɪfti/
security, protection
Sự an toàn là trạng thái không có nguy hiểm hoặc rủi ro.
Ví dụ
1.
Sự an toàn của hành khách là ưu tiên hàng đầu.
The safety of passengers is a priority.
2.
Họ đảm bảo sự an toàn cho trẻ em.
They ensured the safety of the children.
Ghi chú
Sự an toàn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự an toàn nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc tai nạn.
Tiếng Anh: Safety
Ví dụ: Safety precautions are essential on construction sites.
(Các biện pháp an toàn là cần thiết tại các công trường xây dựng.)
Nghĩa 2: Cảm giác chắc chắn và không bị đe dọa.
Tiếng Anh: Security
Ví dụ: Having a stable job provides a sense of security.
(Có một công việc ổn định mang lại cảm giác an toàn.)
Nghĩa 3: Tình trạng bảo vệ hoặc giữ gìn khỏi tác hại bên ngoài.
Tiếng Anh: Protection
Ví dụ: The vaccine offers protection against severe diseases.
(Vắc-xin mang lại sự bảo vệ trước các bệnh nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết