VIETNAMESE

Trước nhất

đầu tiên, quan trọng nhất

ENGLISH

First and foremost

  
PHRASE

/fɜːrst ənd ˈfɔːrməʊst/

Primarily, chiefly

"Trước nhất" là điều quan trọng hoặc cần làm trước tiên.

Ví dụ

1.

First and foremost, we need to understand the problem.

Trước nhất, chúng ta cần hiểu vấn đề.

2.

First and foremost, safety must be ensured.

Trước nhất, an toàn phải được đảm bảo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First and foremost nhé! check Primarily Phân biệt: Primarily nhấn mạnh điều quan trọng nhất hoặc lý do chính. Ví dụ: We are here primarily to discuss the budget. (Chúng ta ở đây chủ yếu để thảo luận về ngân sách.) check Chiefly Phân biệt: Chiefly mang ý nghĩa chính yếu, tập trung vào điều chính. Ví dụ: He is chiefly known for his novels. (Ông ấy chủ yếu được biết đến qua các tiểu thuyết.) check Principally Phân biệt: Principally chỉ lý do chính hoặc mục tiêu chính. Ví dụ: The project is principally aimed at helping students. (Dự án chủ yếu nhằm giúp đỡ học sinh.) check Above all Phân biệt: Above all nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc quan trọng hơn tất cả. Ví dụ: Above all, remember to be kind. (Trên hết, hãy nhớ đối xử tử tế.) check Most importantly Phân biệt: Most importantly chỉ điều quan trọng nhất trong một danh sách. Ví dụ: Most importantly, stay safe. (Quan trọng nhất, hãy giữ an toàn.)