VIETNAMESE

sơ kiến

ENGLISH

First encounter

  
NOUN

/fɜrst ɪnˈkaʊntər/

Initial meeting

“Sơ kiến” là lần gặp gỡ đầu tiên giữa hai người hoặc với một sự kiện.

Ví dụ

1.

Sơ kiến của họ ngắn gọn nhưng đáng nhớ.

Their first encounter was brief but memorable.

2.

Sơ kiến để lại ấn tượng sâu sắc.

The first encounter left a lasting impression.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ First encounter khi nói hoặc viết nhé! check First encounter with something - Lần đầu tiên tiếp xúc với một điều gì đó Phân biệt: Dùng để miêu tả lần đầu tiên tiếp xúc hoặc gặp phải một thứ gì đó, thường mang tính bất ngờ hoặc thú vị. Ví dụ: Her first encounter with snow was unforgettable. (Lần đầu tiên cô ấy gặp tuyết thật khó quên.) check First encounter with someone - Lần đầu tiên gặp ai đó Phân biệt: Dùng để nói về lần đầu tiên gặp gỡ một ai đó. Ví dụ: My first encounter with him was at a conference. (Lần đầu tôi gặp anh ấy là tại một hội nghị.) check First encounter of its kind - Lần đầu tiên của một sự kiện đặc biệt Phân biệt: Thường dùng trong văn phong khoa học hoặc nghiên cứu, để nói về một sự kiện hoặc khám phá lần đầu tiên xảy ra hoặc được ghi nhận. Ví dụ: This was the first encounter of its kind in the region. (Đây là lần đầu tiên một sự kiện như vậy được ghi nhận trong khu vực.)