VIETNAMESE

Thuốc nam

Y học cổ truyền Việt Nam

ENGLISH

Vietnamese herbal medicine

  
NOUN

/ˌvjetnəˈmiːz ˈhɜːbəl ˈmɛdɪsɪn/

Traditional remedies

“Thuốc nam” là các bài thuốc từ thảo dược truyền thống của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Thuốc nam phổ biến trong điều trị bệnh nhẹ.

Vietnamese herbal medicine is popular for minor ailments.

2.

Cô ấy thích dùng thuốc nam để trị đau đầu.

She prefers Vietnamese herbal medicine for headaches.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Vietnamese herbal medicine nhé! check Traditional Vietnamese remedies - Phương thuốc cổ truyền Việt Nam

Phân biệt: Traditional Vietnamese remedies tập trung vào các bài thuốc cụ thể dựa trên y học cổ truyền Việt Nam.

Ví dụ: Traditional Vietnamese remedies use herbs to treat digestive issues. (Phương thuốc cổ truyền Việt Nam sử dụng thảo mộc để điều trị các vấn đề tiêu hóa.) check Herbal therapy - Liệu pháp thảo dược

Phân biệt: Herbal therapy là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các liệu pháp dùng thảo mộc không chỉ giới hạn ở Việt Nam.

Ví dụ: Herbal therapy is effective for chronic pain relief. (Liệu pháp thảo dược hiệu quả trong việc giảm đau mãn tính.) check Eastern medicine - Y học phương Đông

Phân biệt: Eastern medicine bao quát hơn, bao gồm cả các phương pháp y học cổ truyền từ nhiều nước châu Á.

Ví dụ: Vietnamese herbal medicine is a significant part of Eastern medicine. (Thuốc nam là một phần quan trọng của y học phương Đông.)