VIETNAMESE

rụng

rụng xuống

ENGLISH

fall out

  
VERB

/fɔːl aʊt/

drop off

Rụng là trạng thái vật rời khỏi vị trí ban đầu do lực tác động hoặc tự nhiên.

Ví dụ

1.

The leaves fell out of the tree.

Lá cây rụng khỏi cành.

2.

The petals fell out as the flower wilted.

Cánh hoa rụng khi bông hoa héo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “fall out” nhé! check Fall Out vs. Drop Khác biệt: “Fall out” thường chỉ vật rơi ra khỏi vị trí bên trong, còn “drop” ám chỉ vật rơi từ vị trí cao xuống. Ví dụ: Fall Out: The keys fell out of his pocket. (Chìa khóa rụng khỏi túi anh ấy.) Drop: The book dropped from the shelf. (Quyển sách rơi từ giá xuống.) check Fall Out vs. Spill Khác biệt: “Spill” dùng cho chất lỏng hoặc vật nhỏ chảy hoặc rơi ra. Ví dụ: Fall Out: Leaves fell out of the bag. (Lá rụng khỏi túi.) Spill: Coffee spilled on the table. (Cà phê đổ trên bàn.)