VIETNAMESE

vitamin

Chất dinh dưỡng thiết yếu

ENGLISH

Vitamin

  
NOUN

/ˈvaɪtəmɪn/

Nutritional supplement

“Vitamin” là hợp chất thiết yếu cần thiết cho cơ thể để duy trì sức khỏe.

Ví dụ

1.

Vitamin hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Vitamins support overall health and wellness.

2.

Cô ấy uống vitamin mỗi sáng.

She takes vitamins every morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “vitamin” khi nói hoặc viết nhé! check Take vitamins - Bổ sung vitamin Ví dụ: It’s important to take vitamins to maintain good health. (Điều quan trọng là bổ sung vitamin để duy trì sức khỏe tốt.) check Vitamin deficiency - Thiếu hụt vitamin Ví dụ: A lack of vitamin D can lead to bone problems. (Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các vấn đề về xương.) check Vitamin-rich foods - Thực phẩm giàu vitamin Ví dụ: Fruits and vegetables are excellent sources of vitamin-rich foods. (Trái cây và rau củ là những nguồn thực phẩm giàu vitamin tuyệt vời.)