VIETNAMESE
hiền thần
quan trung thành
ENGLISH
loyal minister
/ˈlɔɪəl ˈmɪnɪstər/
faithful official
Hiền thần là quan lại trung thành và có tài năng trong triều đình.
Ví dụ
1.
Anh ấy được biết đến như một hiền thần trung thành với nhà vua.
He was known as a loyal minister to the king.
2.
Hiền thần đảm bảo sự ổn định trong vương quốc.
Loyal ministers ensure stability in kingdoms.
Ghi chú
Minister là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của minister nhé!
Nghĩa 1: Thành viên chính phủ phụ trách một bộ ngành cụ thể.
Ví dụ: The Minister of Education announced new reforms for schools.
(Bộ trưởng Bộ Giáo dục đã công bố những cải cách mới cho các trường học.)
Nghĩa 2: Một người làm việc trong vai trò lãnh đạo tôn giáo, đặc biệt là trong nhà thờ Tin Lành.
Ví dụ: The minister delivered an inspiring sermon during Sunday service.
(Mục sư đã đưa ra một bài giảng truyền cảm hứng trong buổi lễ Chủ Nhật.)
Nghĩa 3: Đại diện ngoại giao cấp thấp hơn đại sứ, chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề quốc tế.
Ví dụ: The minister met with foreign diplomats to discuss trade agreements.
(Vị công sứ đã gặp gỡ các nhà ngoại giao nước ngoài để thảo luận về các thỏa thuận thương mại.)
Nghĩa 4: Người cung cấp sự giúp đỡ hoặc chăm sóc, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ: She ministered to the injured after the earthquake.
(Cô ấy đã chăm sóc những người bị thương sau trận động đất.)
Nghĩa 5: Một nhân vật phụ trách thực hiện các nhiệm vụ được giao trong các lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ: He acted as the minister in charge of coordinating the event.
(Anh ấy đóng vai trò là người phụ trách điều phối sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết