VIETNAMESE

rung chuông

đánh chuông

ENGLISH

ring a bell

  
VERB

/rɪŋ ə bɛl/

chime

Rung chuông là hành động làm chuông phát ra âm thanh bằng cách rung.

Ví dụ

1.

He rang a bell to call for help.

Anh ấy rung chuông để kêu gọi giúp đỡ.

2.

They rang a bell to start the ceremony.

Họ rung chuông để bắt đầu buổi lễ.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “ring a bell” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Ring a bell to start something - Rung chuông để bắt đầu Ví dụ: The teacher rang a bell to start the lesson. (Giáo viên rung chuông để bắt đầu bài học.) check Ring a bell as a signal - Rung chuông như một tín hiệu Ví dụ: He rang a bell to signal dinner time. (Anh ấy rung chuông báo hiệu giờ ăn tối.) check Does it ring a bell? - Có thấy quen không? Dùng để hỏi xem điều gì đó có gợi nhớ ký ức. Ví dụ: Does the name ring a bell for you? (Tên đó có làm bạn nhớ gì không?)