VIETNAMESE
Tảo xoắn
Thực phẩm bổ sung
ENGLISH
Spirulina
/ˌspɪrəˈluːnə/
Nutritional supplement
“Tảo xoắn” là loại tảo giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng làm thực phẩm bổ sung.
Ví dụ
1.
Tảo xoắn là thực phẩm siêu dinh dưỡng giàu protein và vitamin.
Spirulina is a superfood rich in protein and vitamins.
2.
Cô ấy thêm tảo xoắn vào sinh tố để tăng cường sức khỏe.
She adds spirulina to her smoothies for health benefits.
Ghi chú
Spirulina là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Superfood - Siêu thực phẩm
Ví dụ:
Spirulina is often referred to as a superfood due to its high nutritional content.
(Tảo xoắn thường được gọi là siêu thực phẩm nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng cao.)
Algal supplement - Thực phẩm bổ sung từ tảo
Ví dụ:
Spirulina is an algal supplement rich in protein and antioxidants.
(Tảo xoắn là một thực phẩm bổ sung từ tảo giàu protein và chất chống oxy hóa.)
Protein source - Nguồn protein
Ví dụ:
Spirulina is a plant-based protein source suitable for vegetarians.
(Tảo xoắn là một nguồn protein từ thực vật phù hợp cho người ăn chay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết