VIETNAMESE

rúc

ENGLISH

crawl

  
VERB

/krɔːl/

creep

Rúc là hành động chui vào một nơi hẹp hoặc kín đáo.

Ví dụ

1.

The child crawled under the table to hide.

Đứa trẻ rúc dưới bàn để trốn.

2.

The puppy crawled under the sofa.

Chú chó con rúc dưới ghế sofa.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “crawl” nhé! check Crawl vs. Creep Khác biệt: “Crawl” chỉ hành động bò hoặc di chuyển trên tay và đầu gối, trong khi “creep” mang nghĩa di chuyển chậm và lặng lẽ. Ví dụ: Crawl: The baby crawled across the floor. (Em bé rúc bò qua sàn.) Creep: He crept into the room without making a sound. (Anh ấy bò lén vào phòng mà không gây tiếng động.) check Crawl vs. Scramble Khác biệt: “Scramble” ám chỉ việc bò hoặc leo một cách vội vã, khó khăn. Ví dụ: Crawl: The child crawled under the table to hide. (Đứa trẻ rúc dưới bàn để trốn.) Scramble: They scrambled up the rocky hill. (Họ leo lên ngọn đồi đá một cách vội vã.)