VIETNAMESE

đoạn ngắt âm

ENGLISH

Phrase break

  
NOUN

/freɪz breɪk/

“Đoạn ngắt âm” là một phần nhạc được tách biệt bởi sự ngừng âm ngắn.

Ví dụ

1.

Đoạn ngắt âm giúp tạo sự ngắt quãng đầy kịch tính trong giai điệu.

The phrase break helps create dramatic pauses in the melody.

2.

Các đoạn ngắt âm tăng cường sự biểu cảm trong âm nhạc.

Phrase breaks enhance the emotional expression in music.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của phrase break nhé! check Cadence - Kết câu nhạc Phân biệt: Cadence nhấn mạnh vào phần kết của một cụm từ hoặc đoạn nhạc, tạo cảm giác kết thúc. Ví dụ: The cadence provided a smooth transition to the next section. (Kết câu nhạc tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà sang phần tiếp theo.) check Pause - Khoảng nghỉ Phân biệt: Pause là khoảng nghỉ ngắn, không nhất thiết phải xảy ra giữa các cụm từ nhạc. Ví dụ: The pause in the melody built anticipation among the audience. (Khoảng nghỉ trong giai điệu tạo sự mong chờ cho khán giả.) check Breath mark - Dấu dừng nhịp Phân biệt: Breath mark cho phép ca sĩ hoặc nhạc công hơi tạm dừng để lấy hơi. Ví dụ: The breath mark indicated where the singer should pause to breathe. (Dấu dừng nhịp chỉ ra nơi ca sĩ nên tạm dừng để lấy hơi.)