VIETNAMESE

Sự kiểm dịch

Kiểm tra cách ly

ENGLISH

Quarantine inspection

  
NOUN

/ˈkwɒrəntiːn ɪnˈspɛkʃən/

Border control

“Sự kiểm dịch” là việc kiểm tra hàng hóa hoặc con người để đảm bảo không có bệnh lây nhiễm.

Ví dụ

1.

Sự kiểm dịch ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Quarantine inspection prevents disease spread.

2.

Sự kiểm dịch là bắt buộc tại biên giới.

Quarantine inspection is mandatory at the border.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quarantine inspection nhé! check Health screening - Sàng lọc sức khỏe

Phân biệt: Health screening là thuật ngữ chung hơn, chỉ việc kiểm tra tình trạng sức khỏe mà không nhất thiết liên quan đến dịch bệnh.

Ví dụ: Health screening is mandatory for travelers entering the country. (Sàng lọc sức khỏe là bắt buộc đối với du khách nhập cảnh vào quốc gia.) check Infection control check - Kiểm tra kiểm soát lây nhiễm

Phân biệt: Infection control check tập trung vào việc đảm bảo không có sự lây nhiễm từ hàng hóa hoặc người.

Ví dụ: Infection control checks were implemented at the airport during the pandemic. (Các kiểm tra kiểm soát lây nhiễm được thực hiện tại sân bay trong đại dịch.) check Biosecurity inspection - Kiểm tra an toàn sinh học

Phân biệt: Biosecurity inspection nhấn mạnh vào việc đảm bảo an toàn sinh học, thường liên quan đến động vật hoặc thực vật.

Ví dụ: Biosecurity inspection prevented the spread of invasive species. (Kiểm tra an toàn sinh học ngăn chặn sự lây lan của các loài xâm lấn.)