VIETNAMESE

Gạc

Vật liệu băng bó

ENGLISH

Gauze

  
NOUN

/ɡɔːz/

Wound dressing

“Gạc” là vật liệu mềm dùng để băng bó hoặc che phủ vết thương.

Ví dụ

1.

Gạc được dùng để che vết thương và ngăn nhiễm trùng.

Gauze is used to cover wounds and prevent infection.

2.

Y tá dùng gạc để băng vết thương của bệnh nhân.

The nurse applied gauze to the patient’s wound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gauze nhé! check Bandage - Băng gạc

Phân biệt: Bandage là thuật ngữ chung, bao gồm cả gạc và các loại băng quấn, thường dùng để cố định vết thương.

Ví dụ: The nurse used a bandage to secure the gauze in place. (Y tá sử dụng băng để cố định gạc đúng chỗ.) check Cotton pad - Miếng bông gạc

Phân biệt: Cotton pad nhấn mạnh đến vật liệu từ bông mềm, thường sử dụng để vệ sinh vết thương hơn là băng bó.

Ví dụ: Sterile cotton pads were applied to clean the wound before using gauze. (Miếng bông gạc vô trùng được sử dụng để làm sạch vết thương trước khi băng gạc.) check Wound dressing - Lớp băng che vết thương

Phân biệt: Wound dressing là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả gạc và các lớp bảo vệ khác được đặt trực tiếp lên vết thương.

Ví dụ: The gauze served as a primary wound dressing for the injury. (Gạc được sử dụng làm lớp băng chính cho vết thương.)