VIETNAMESE
Trung tính
trung lập
ENGLISH
Neutral
/ˈnjuːtrəl/
Balanced, impartial, unisex
"Trung tính" là không thiên về mặt nào, trạng thái cân bằng.
Ví dụ
1.
The pH of water is neutral at 7.
Độ pH của nước là trung tính ở mức 7.
2.
Her attitude in the debate was completely neutral.
Thái độ của cô ấy trong cuộc tranh luận hoàn toàn trung tính.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neutral nhé!
Impartial - Công bằng, không thiên vị
Phân biệt: Impartial chỉ sự công bằng, không thiên vị trong phán xét.
Ví dụ:
The judge remained impartial throughout the trial.
(Thẩm phán luôn giữ thái độ công bằng trong suốt phiên tòa.)
Objective - Khách quan
Phân biệt: Objective tập trung vào sự khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Ví dụ:
Try to be objective when giving feedback.
(Hãy cố gắng khách quan khi đưa ra phản hồi.)
Unbiased - Không thiên vị
Phân biệt: Unbiased chỉ sự không thiên vị, đặc biệt trong báo chí hoặc phân tích.
Ví dụ:
The article provided an unbiased view of the situation.
(Bài báo đưa ra quan điểm không thiên vị về tình hình.)
Indifferent - Không quan tâm
Phân biệt: Indifferent thể hiện thái độ không quan tâm hoặc không có ý kiến mạnh mẽ.
Ví dụ:
He was indifferent to their arguments.
(Anh ấy không quan tâm đến những tranh luận của họ.)
Detached - Giữ khoảng cách cảm xúc
Phân biệt: Detached nhấn mạnh vào sự giữ khoảng cách cảm xúc và không bị cuốn vào.
Ví dụ:
She remained detached during the heated debate.
(Cô ấy giữ khoảng cách cảm xúc trong cuộc tranh luận nảy lửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết