VIETNAMESE
rũ bỏ
bỏ, thoát
ENGLISH
discard
/dɪsˈkɑːrd/
remove
Rũ bỏ là hành động loại bỏ hoặc thoát khỏi gánh nặng hoặc điều không mong muốn.
Ví dụ
1.
She discarded old clothes.
Cô ấy rũ bỏ quần áo cũ.
2.
She discarded old papers and documents.
Cô ấy rũ bỏ giấy tờ và tài liệu cũ.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "discard" nhé!
Discard vs. Throw Away
Phân biệt:
Discard thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn, trong khi throw away mang tính chất thông thường và không trang trọng.
Ví dụ:
She discarded old documents from the office.
(Cô ấy rũ bỏ tài liệu cũ trong văn phòng.)
He threw away the empty bottle.
(Anh ấy vứt bỏ chai rỗng.)
Discard vs. Abandon
Phân biệt:
Abandon ám chỉ việc bỏ đi một thứ có giá trị hoặc trách nhiệm, còn discard là loại bỏ vật không cần thiết.
Ví dụ:
They discarded outdated equipment.
(Họ rũ bỏ thiết bị lỗi thời.)
He abandoned his car on the highway.
(Anh ấy bỏ xe trên đường cao tốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết