VIETNAMESE

Siêu âm tim

Điện tim

ENGLISH

Echocardiogram

  
NOUN

/ˌɛkəʊˈkɑːdiəɡræm/

Heart imaging

“Siêu âm tim” là kỹ thuật kiểm tra cấu trúc và chức năng của tim bằng sóng âm.

Ví dụ

1.

Siêu âm tim không phát hiện bất thường.

The echocardiogram showed no abnormalities.

2.

Siêu âm tim rất quan trọng cho sức khỏe tim mạch.

Echocardiograms are important for heart health.

Ghi chú

Echocardiogram là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học tim mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cardiac ultrasound - Siêu âm tim mạch Ví dụ: A cardiac ultrasound is performed to evaluate heart function. (Siêu âm tim mạch được thực hiện để đánh giá chức năng tim.) check Doppler echocardiogram - Siêu âm Doppler tim Ví dụ: A Doppler echocardiogram measures blood flow through the heart. (Siêu âm Doppler tim đo lưu lượng máu qua tim.) check Heart imaging - Hình ảnh tim Ví dụ: An echocardiogram provides clear heart imaging for diagnosis. (Siêu âm tim cung cấp hình ảnh tim rõ ràng để chẩn đoán.)