VIETNAMESE

Thuốc không kê đơn

Thuốc bán tự do

ENGLISH

Over-the-counter drug

  
NOUN

/ˌəʊvə ðə ˈkaʊntə drʌɡ/

OTC medication

“Thuốc không kê đơn” là loại thuốc có thể mua mà không cần chỉ định của bác sĩ.

Ví dụ

1.

Thuốc không kê đơn tiện lợi cho các bệnh nhẹ.

Over-the-counter drugs are convenient for minor ailments.

2.

Anh ấy mua thuốc không kê đơn cho cơn đau đầu.

He purchased over-the-counter drugs for a headache.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Over-the-counter drug nhé! check OTC medicine - Thuốc không kê đơn

Phân biệt: OTC medicine là viết tắt của Over-the-counter drug, thường được sử dụng phổ biến trong ngành dược.

Ví dụ: OTC medicines are available at most pharmacies. (Thuốc không kê đơn có sẵn ở hầu hết các nhà thuốc.) check Non-prescription drug - Thuốc không cần đơn

Phân biệt: Non-prescription drug nhấn mạnh rằng thuốc có thể được mua mà không cần đơn từ bác sĩ.

Ví dụ: Non-prescription drugs include pain relievers and cold medicines. (Thuốc không cần đơn bao gồm thuốc giảm đau và thuốc cảm.) check Self-medication product - Sản phẩm tự dùng thuốc

Phân biệt: Self-medication product chỉ các loại thuốc hoặc sản phẩm được người dùng tự mua và sử dụng.

Ví dụ: Self-medication products should be used responsibly. (Các sản phẩm tự dùng thuốc cần được sử dụng có trách nhiệm.)