VIETNAMESE
Pê ni xi lin
Kháng sinh phổ biến
ENGLISH
Penicillin
/ˌpɛnɪˈsɪlɪn/
Antibiotic
“Pê ni xi lin” là một loại kháng sinh được dùng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
Ví dụ
1.
Pê ni xi lin điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.
Penicillin treats bacterial infections effectively.
2.
Bác sĩ kê pê ni xi lin cho bệnh nhân.
The doctor prescribed penicillin for the infection.
Ghi chú
Penicillin là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và dược phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Antibiotic - Kháng sinh
Ví dụ: Penicillin is a widely used antibiotic for bacterial infections.
(Penicillin là một loại kháng sinh được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm khuẩn.)
Broad-spectrum antibiotic - Kháng sinh phổ rộng
Ví dụ: Penicillin is not considered a broad-spectrum antibiotic.
(Penicillin không được coi là một loại kháng sinh phổ rộng.)
Bactericidal agent - Chất diệt khuẩn
Ví dụ: Penicillin acts as a bactericidal agent by killing bacteria.
(Penicillin hoạt động như một chất diệt khuẩn bằng cách tiêu diệt vi khuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết